Danh mục sản phẩm

Điều Hoà DaiKin FTNE60MV1V 21000BTU

Nhà sản xuất: Daikin
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Thông tin chi tiết:

- Hãng sản xuất : DAIKIN

- Xuất xứ : Thái Lan
- Bảo hành : 1 năm mặt lạnh, 4 năm lốc máy nén
- Mã cục nóng : RE60LV1V
- Công suất : 22.530 BTU
- Loại máy : 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ : W
- EER3,38 W/W
- KT cục nóng (RxSxC)550 X 765 X 285
- KT cục lạnh (RxSxC)283 X 800 X 195
- Trọng lượng cục nóng : 52 kg
- Trọng lượng cục lạnh

- Kiểu dáng phẳng, tinh tế
 
- Hoạt động êm ái
                                 - Dễ lau chùi
                                 - Đảo gió 2 cánh
                                 - Thiết bị điều khiển từ xa dễ sử dụng
                                 - Hẹn giờ tắt/ mở 12h
                                 - Tự khởi động lại sau khi mất điện

Điều hòa DAIKIN treo tường loại thông dụng FTNE60MV1V 

Công suất: 21000BTU/h 

Loại điều hòa: 1 chiều
Công nghệ: Non-Inverter

Gas R410A - Xuất xứ Thái Lan


Đặc điểm Máy điều hòa không khí dạng treo tường Model FTNE Series

dieu hoa daikin

dieu hoa daikin

dieu hoa daikin

dieu hoa daikin


 

Lợi ích Máy điều hòa không khí dạng treo tường Model FTNE Series

 

dieu hoa daikin

dieu hoa daikin

dieu hoa daikin


Xem thêm Video công nghệ Inverter vượt trội của điều hòa Daikin

 

  

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTNE60MV1V

 

Model dàn lạnh

FTNE60MV1V
Model dàn nóngRNE60MV1V
LoạiMột chiều
Inverter/Non-inverternon-inverter
Công suất chiều lạnh (KW)6,3
Công suất chiều lạnh (Btu)21,500
Công suất chiều nóng (KW)-
Công suất chiều nóng (Btu)-
EER chiều lạnh (Btu/Wh)-
EER chiều nóng (Btu/Wh)-
Pha (1/3)1 pha
Hiệu điện thế (V)220
Dòng điện chiều lạnh (A)9,3
Dòng điện chiều nóng (A)-
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h)2,030
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h)-
COP chiều lạnh (W/W)3,10
COP chiều nóng (W/W)-
Phát lonkhông
Hệ thống lọc không khíPhin lọc xúc tác quang Titan
Dàn lạnh 
Màu sắc dàn lạnhTrắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút)18,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút)-
Khử ẩm (L/h)-
Tốc độ quạt5 cấp và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))48/36
Độ ồn chiều nóng (dB(A))-
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)290 x 1,050 x 238
Trọng lượng (kg)12
Dàn nóng 
Màu sắc dàn nóngTrắng ngà
Loại máy nénRotory dạng kín
Công suất mô tơ (W)1,957
Môi chất lạnhR410A - 0,90kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A))53
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) 
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm)595 x 845 x 300
Trọng lượng (kg)40
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ)19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ)-
Đường kính ống lỏng (mm)6,4
Đường kính ống gas (mm)15,9
Đường kính ống xả (mm)18
Chiều dài đường ống tối đa (m)20
Chiều lệch độ cao tối đa (m)15