- Quạt thông gió gắn tường, mặt nhựa, đế sắt, có lưới che mặt trước; mặt sau có nan chớp đóng/mở khi không hoạt động và khi vận hành.
- Cánh quạt 5 cánh tạo lượng gió lớn cánh quạt 6 cánh thông thường
- Sản suất bằng nguyên liệu cao cấp, nhựa ABS, hiệu quả cao, tiêu thụ điện năng ít, độ bền cao, độ ồn thấp, tinh xảo
- Dùng công nghệ tiên tiến sản suất mô tơ, mô tơ có trục dầu và nguyên liệu bảo hộ tự động, vận hành êm, độ bền cao.
Plastic | A | B | C | D | E | F | G | H |
150 | 150 | 243 | | 210 | 194 | 30 | 78 | 52 |
200 | 200 | 294 | 60 | 262 | 244 | 30 | 87 | 50 |
250 | 250 | 344 | 110 | 310 | 294 | 30 | 91 | 58 |
300 | 300 | 401 | | 370 | 343 | 38 | 99 | 80 |
Plastic | A | B | D | E | F | G | H | I |
150 | 150 | 240 | 197 | 170 | 52 | 75 | 55 | 87 |
200 | 200 | 303 | 266 | 240 | 50 | 71 | 83 | 92 |
250 | 250 | 350 | 313 | 290 | 50 | 80 | 58 | 92 |
300 | 300 | 400 | 360 | 340 | 45 | 90 | 75 | 85 |
Thông số kỹ thuật - Electrical Rating |
Loại Type | Quy cách Model No. | Specification (mm) | Lưu lượng gió | Độ ồn, Noise (dB) | Power (W) |
Output | Input | Output | Input |
Wind pressure | Đế nhựa Plastic | APB 15-3-H | 150 | 4.5 | | 38 | | 25 |
APB 20-4-H | 200 | 8.2 | | 41 | | 30 |
APB 25-5-H | 250 | 12.5 | | 43 | | 40 |
APB 30-6-H | 300 | 18.2 | | 49 | | 50 |
Đế sắt Metal | APB 15-3-B | 150 | 4.5 | | 39 | | 25 |
APB 20-4-B | 200 | 8.2 | | 42 | | 30 |
APB 25-5-B | 250 | 12.5 | | 44 | | 40 |
APB 30-6-B | 300 | 18.2 | | 50 | | 50 |
Double Ways | Đế nhựa Plastic | ASB 15-3-J | 150 | 4.5 | 3.2 | 38 | 39 | 20 |
ASB 20-4-J | 200 | 8.2 | 6.5 | 41 | 42 | 30 |
ASB 25-5-J | 250 | 12.5 | 10.5 | 43 | 44 | 40 |
ASB 30-6-J | 300 | 18.2 | 14.7 | 49 | 50 | 50 |
Đế sắt Metal | ASB 15-3-B | 150 | 4.5 | 3.2 | 39 | 39 | 20 |
ASB 20-4-B | 200 | 8.2 | 6.5 | 42 | 42 | 30 |
ASB 25-5-B | 250 | 12.5 | 10.5 | 44 | 44 | 40 |
ASB 30-6-B | 300 | 18.2 | 14.7 | 50 | 50 | 50
|